Song ngữ (tiếng Anh: bilingual) nghĩa là chỉ người sử dụng thông thạo hai thứ tiếng để giao tiếp.

Hạ bãi container tiếng Anh là gì?

Thực tế, hạ bãi container trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với phí hạ container. Tức là trong tiếng Anh, mọi người sẽ sử dụng từ lift off. Về chi tiết nội dung phí hạ bãi container, bạn có thể theo dõi phần nội dung hạ bãi container mà chúng tôi chia sẻ phía trên nhé!

Trên thực tế có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics mà bạn cần biết, không chỉ riêng thông quan tiếng anh là gì, mà còn là các thuật ngữ về xuất nhập khẩu, vận tải và thanh toán quốc tế. Hiểu được những thuật ngữ này chắc chắn sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong công việc hàng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

Helen Express (Công ty TNHH Vận Chuyển Helen Express) là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Vận Chuyển Quốc Tế và Chuyển Phát Nhanh từ Việt Nam đến Mỹ, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác. Với vai trò là đại lý thu gom cho các công ty chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, Helen Express hoạt động theo phương thức “Door to Door” tại Việt Nam, đảm bảo dịch vụ “Nhanh chóng - Chính xác - An toàn - Tiết kiệm.”

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn đảm bảo thủ tục đơn giản, giao hàng đúng thời gian, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Helen Express tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu vận chuyển quốc tế của bạn.

Kho ngoại quan tiếng Anh là gì?

Bonded warehouse: Kho ngoại quan

Bonded warehouse là khu vực lưu giữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan nhưng chưa xuất khẩu hoặc chưa nhập khẩu vào lãnh thổ quốc gia. Hàng hóa trong kho ngoại quan có thể chờ để xuất khẩu ra nước ngoài hoặc tiếp tục làm thủ tục nhập khẩu.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu

Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu thường xuyên xuất hiện trên các văn bản liên quan liên quan đến lĩnh vực này:

Trị giá hải quan tiếng Anh là gì?

Customs valuation: Trị giá hải quan

Customs valuation là giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu dùng để tính thuế và thống kê hải quan. Trị giá này được xác định dựa trên các tiêu chí pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc thu thuế.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế

Đối với thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế, bạn nên biết và hiểu những từ sau:

Kiểm tra sau thông quan tiếng Anh là gì?

Post-clearance inspection: Kiểm tra sau thông quan

Post-clearance inspection là hoạt động của hải quan nhằm kiểm tra các chứng từ, tài liệu liên quan đến hàng hóa sau khi đã hoàn thành thủ tục thông quan. Việc kiểm tra này nhằm xác minh tính chính xác và tuân thủ pháp luật của các giao dịch xuất nhập khẩu.

Luồng vàng hải quan tiếng Anh là gì?

Yellow lane: Luồng vàng hải quan

Yellow lane là quy trình kiểm tra hải quan áp dụng cho hàng hóa có mức độ rủi ro trung bình. Hàng hóa thuộc luồng vàng vẫn phải kiểm tra và xác minh các tài liệu liên quan trước khi được thông quan, nhưng quy trình này thường nhanh hơn so với luồng đỏ.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về thanh toán quốc tế

Thanh toán là hoạt động không thể thiếu trong xuất nhập khẩu, dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics và xuất nhập khẩu về thanh toán quốc tế mà bạn cần biết:

Bên cạnh những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành như Helen Express chia sẻ phía trên, bạn có thể tham khảo thêm những câu hỏi thường gặp về chủ đề này trong phần thông tin dưới đây:

Customs clearance: Thông quan hải quan

Customs clearance là quá trình thông quan hàng hóa qua hải quan. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp hoặc đơn vị xuất nhập khẩu cần khai báo và hoàn thành các thủ tục hải quan theo yêu cầu để hàng hóa được phép qua biên giới.

Ngày xuất hàng tiếng Anh là gì?

Shipment date là ngày hàng hóa được xuất kho để vận chuyển đến nơi nhận. Thông tin này giúp theo dõi tiến trình vận chuyển và đảm bảo kế hoạch giao hàng được thực hiện đúng hạn.

Physical inspection of goods: Kiểm hóa thực tế hàng hóa

Physical inspection of goods là quá trình cơ quan hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa so với thông tin khai báo. Việc kiểm hóa nhằm đảm bảo tính chính xác về chất lượng, số lượng, xuất xứ, và điều kiện của hàng hóa.

Lift off: Hạ container hay phí hạ container

Lift off là loại phí áp dụng cho việc hạ container xuống bãi sau khi container đã được bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển. Phí này có thể được thu đối với cả container rỗng hoặc có hàng và thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Thành phẩm, bán thành phẩm tiếng Anh là gì? Định nghĩa bằng Tiếng Anh

Đối với các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất, việc hiểu, hạch toán và ghi nhận thành phẩm, bán thành phẩm vô cùng quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định số dư hàng tồn kho cuối kỳ và xác định giá thành sản phẩm, cũng như xác định kết quả kinh doanh cuối kỳ. Qua bài viết này, Thành Nam đã hướng dẫn đến bạn đọc: Thành phẩm tiếng Anh là gì? Bán thành phẩm tiếng Anh là gì? Định nghĩa bằng tiếng Anh và các thuật ngữ quan trọng liên quan.

Thành phẩm tiếng Anh là Finished goods hay Finished products

Định nghĩa Thành phẩm tiếng Việt: Thành phẩm là những sản phẩm đã kết thúc quá trình chế biến do các bộ phận sản xuất của doanh nghiệp sản xuất hoặc thuê ngoài gia công xong đã được kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và nhập kho.

Định nghĩa Thành phẩm tiếng Anh là: Finished products are products that have finished processing, manufactured by the enterprise's production departments or outsourced, that have been tested in accordance with technical standards and stored in warehouses.

Bán thành phẩm tiếng Anh là gì?

Bán thành phẩm tiếng Anh là Semi-finished products

Định nghĩa bán thành phẩm tiếng Việt: Bán thành phẩm là sản phẩm mới hoàn thành một số công đoạn sản xuất, chưa kết thúc quá trình chế biến do các bộ phận sản xuất của doanh nghiệp sản xuất hoặc thuê ngoài gia công xong, và bán thành phẩm chưa được kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm và nhập kho.

Định nghĩa Bán thành phẩm tiếng Anh: Semi-finished products are new products that have completed some production stages, not yet finished processing, processed by the enterprise's production departments or outsourced, and semi-finished products  that have not been tested in accordance with the law. conform to product specifications and stock.

Thủ tục hải quan tiếng Anh là gì?

Customs procedure: Thủ tục hải quan

Customs procedure bao gồm các bước và biện pháp cần thiết để xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa một cách hợp pháp. Thủ tục này thường gồm việc kiểm tra hàng hóa, xác minh chứng từ và tính thuế nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của quốc gia.

Goods issue là hoạt động xuất hàng hóa khỏi kho để sử dụng trong sản xuất hoặc bán hàng. Quy trình này được ghi nhận trong phiếu xuất kho nhằm theo dõi và cập nhật chính xác số lượng tồn kho.

Hải quan giám sát tiếng Anh là gì?

Customs supervision: Giám sát hải quan

Customs supervision là các biện pháp nghiệp vụ của cơ quan hải quan để đảm bảo hàng hóa và phương tiện vận tải tuân thủ các quy định pháp luật trong suốt quá trình bảo quản, lưu giữ, và di chuyển. Mục tiêu là đảm bảo sự an toàn và nguyên trạng của hàng hóa.

Một số đoạn văn liên quan đến Thành phẩm tiếng Anh, Bán thành phẩm tiếng Anh

Giá gốc thành phẩm bao gồm: Chi phí mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh để có được hàng tồn kho ở địa điểm và trạng thái hiện tại.

Cost of finished goods includes: Purchase, processing, and other directly attributable costs incurred to bring the inventory to its current location and condition.

Thành phẩm do các bộ phận sản xuất chính và sản xuất phụ của doanh nghiệp sản xuất ra phải được đánh giá theo giá thành sản xuất (giá gốc), bao gồm: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung và những chi phí có liên quan trực tiếp khác đến việc sản xuất sản phẩm.

Finished products produced by the main and secondary production divisions of the enterprise must be evaluated according to the cost of production (original cost), including: Cost of raw materials, direct materials, labor costs direct, manufacturing overhead and other directly attributable costs of producing the product.

Thành phẩm thuê ngoài gia công chế biến được đánh giá theo giá thành thực tế gia công chế biến bao gồm: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, chi phí thuê gia công và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến quá trình gia công.

Finished products outsourced processing are evaluated according to the actual cost of processing, including: Cost of direct materials, outsourced materials, outsourcing costs and other costs directly related to the processing. machining process.

Qua bài viết này, Thành Nam đã hướng dẫn đến bạn đọc: Thành phẩm tiếng Anh là gì? Bán thành phẩm tiếng Anh là gì? và các thuật ngữ quan trọng liên quan.

Nếu các bạn đọc có câu hỏi gì, hãy để ở dưới phần bình luận, đội ngũ chuyên gia của Thành Nam luôn sẵn sàng để hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc từ phía độc giả.